Từ đồng nghĩa với "nắm vững"

nắm vững nắm chắc hiểu rõ hiểu thấu
nắm được nắm bắt có thể nắm chắc sự hiểu biết
sự hiểu thấu thấm nhuần hiểu biết có thể hiểu được
nắm chặt giữ chặt siết chặt túm chặt
chắc vịn sự nắm được cố nắm lấy