Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắm vững"
nắm vững
nắm chắc
hiểu rõ
hiểu thấu
nắm được
nắm bắt
có thể nắm chắc
sự hiểu biết
sự hiểu thấu
thấm nhuần
hiểu biết
có thể hiểu được
nắm chặt
giữ chặt
siết chặt
túm chặt
chắc
vịn
sự nắm được
cố nắm lấy