Từ đồng nghĩa với "nắn nót"

trau chuốt gọt giũa chỉnh tỉ mỉ
cẩn thận kỹ lưỡng chăm chút sửa soạn
chỉnh sửa điêu luyện khéo léo tinh tế
sắc sảo tinh chỉnh mài dũa làm đẹp
hoàn thiện chỉnh đốn điều chỉnh cải tiến