Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắn nót"
trau chuốt
gọt giũa
chỉnh
tỉ mỉ
cẩn thận
kỹ lưỡng
chăm chút
sửa soạn
chỉnh sửa
điêu luyện
khéo léo
tinh tế
sắc sảo
tinh chỉnh
mài dũa
làm đẹp
hoàn thiện
chỉnh đốn
điều chỉnh
cải tiến