Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nịnh bợ"
nịnh nọt
nịnh hót
nịnh bợ
tâng bốc
khen ngợi
nịnh
xun xoe
nịnh khéo
nịnh đầm
nịnh bợm
nịnh bợ
tâng bốc
nịnh hót
nịnh nọt
xun xoe
khúm núm
hạ mình
quỵ lụy
cúi đầu
thảo mai