Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nọ kia"
cái đó
những cái đó
một trong những thứ đó
tất cả những thứ đó
những thứ đó
đồ đó
đồ kia
cái kia
cái nọ
cái đó và cái đó
những cái kia
cái nào đó
đó
cái này
đồ đấy
đồ nọ
đồ nào đó
cái gì đó
cái gì
những cái nào đó