Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối dõi"
theo dõi
tiếp theo
phần tiếp theo
liên tiếp
kế thừa
tiếp nối
nối tiếp
duy trì
tiếp tục
kế tiếp
thừa kế
truyền lại
nối giống
nối truyền
nối kết
kết nối
liên kết
gắn bó
gắn kết
duy trì dòng dõi