Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nốt đen"
nốt nhạc
nốt
nốt trắng
nốt rưỡi
nốt đơn
nốt kép
nốt tròn
nốt dài
nốt ngắn
nốt nhạc J
nốt nhạc đen
nốt nhạc trắng
nốt nhạc rưỡi
nốt nhạc đơn
nốt nhạc kép
phách
nhịp
âm thanh
giai điệu
hợp âm