Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nỗi lòng"
tâm tư
tình cảm
nỗi niềm
nỗi khổ
nỗi đau
nỗi buồn
tâm sự
trăn trở
suy tư
khoảng trống
nỗi nhớ
nỗi lo
tâm trạng
cảm xúc
nỗi uất
nỗi chua xót
nỗi day dứt
nỗi lòng mẹ
nỗi lòng cha
nỗi lòng người