Từ đồng nghĩa với "nội gián"

người phản bội tay trong người cung cấp thông tin người tiếp tay
người của nội bộ người trong cuộc gián điệp kẻ phản bội
kẻ nội gián người cài cắm người lén lút người làm tay sai
người phá hoại kẻ thù trong nội bộ người bán đứng người thông đồng
người xâm nhập kẻ lén lút người phản kháng người lén lút hoạt động