Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội tại"
bản chất
cố hữu
thực chất
nguyên tố
cấu thành
bẩm sinh
vốn có
nội bộ
sẵn có
ở bên trong
nằm sâu bên trong
cốt lõi
tinh túy
tự thân
tự nhiên
nội dung
căn bản
tiềm ẩn
vốn dĩ
huyền bí