Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nỡ"
nỡ lòng
không nỡ
nỡ nảo
không thể
không đành
không dám
không nỡ
nỡ bỏ
nỡ từ chối
nỡ hại
nỡ làm
nỡ ép
nỡ rời
nỡ xa
nỡ quên
nỡ lãng quên
nỡ dứt
nỡ chia tay
nỡ bỏ rơi
nỡ phản bội