Từ đồng nghĩa với "nỡ"

nỡ lòng không nỡ nỡ nảo không thể
không đành không dám không nỡ nỡ bỏ
nỡ từ chối nỡ hại nỡ làm nỡ ép
nỡ rời nỡ xa nỡ quên nỡ lãng quên
nỡ dứt nỡ chia tay nỡ bỏ rơi nỡ phản bội