Từ đồng nghĩa với "nỡm"

đáng tiếc tiếc nuối thương tiếc lấy làm tiếc
hối hận sám hối ăn năn không vừa ý
bực bội khó chịu chê bai mắng mỏ
càu nhàu phàn nàn chỉ trích đổ lỗi
khó tính khó chịu khó ở khó lòng