Từ đồng nghĩa với "nửa"

một nửa phân nửa rưỡi chia đôi
phần nửa giảm một nửa một phần nửa giờ
nửa chừng nửa vời nửa phần nửa số
nửa tháng nửa năm nửa đường nửa trái
nửa phải nửa khu nửa mặt nửa tấm