Từ đồng nghĩa với "nửa đường đứt gánh"

giữa đường đứt gánh bỏ dở gián đoạn
không hoàn thành dở dang bỏ cuộc thất bại
không tới đích ngừng lại chưa xong không trọn vẹn
bất thành không hoàn tất dừng lại giữa chừng
không tiếp tục bị ngắt quãng không đạt được không hoàn thành