Từ đồng nghĩa với "nửa đời"

nửa đời nửa thời gian chu kỳ tuổi trung niên
giữa đời nửa cuộc đời thời kỳ giữa giai đoạn giữa
tuổi ba mươi tuổi bốn mươi thời kỳ trưởng thành thời kỳ chín muồi
nửa chặng đường giai đoạn trung niên thời kỳ phát triển nửa hành trình
nửa quãng đời tuổi thọ trung bình thời kỳ ổn định thời kỳ chính