Từ đồng nghĩa với "nửa chừng"

giữa chừng lưng chừng nửa đường một phần
nửa vời chưa xong chưa hoàn thành chưa trọn vẹn
giữa một nửa dở dang chưa kết thúc
chưa hoàn tất mới bắt đầu mới giữa mới một nửa
tạm dừng gián đoạn không trọn vẹn bỏ dở