Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"na mô"
cung kính
tôn kính
kính trọng
thờ phụng
tôn thờ
ngưỡng mộ
kính cẩn
tôn sùng
trân trọng
kính lễ
cung phụng
thành kính
kính ngưỡng
tôn vinh
kính dâng
kính cẩn
cung kính đức Phật
cung kính A Di Đà
niệm Phật
tụng niệm