Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam cao"
giọng nam cao
giọng hát cao
giọng nam
hợp xướng
giai điệu chính
âm khu cao
giọng ca nam
nam trầm
nam trung
giọng cao
hát cao
hát chính
giọng hát nam
giọng ca cao
hợp ca
âm thanh cao
tông cao
tần số cao
giọng điệu cao
hát bè
giọng hát chính