Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam nữ"
giới tính
nam
nữ
thanh niên
thanh niên nam nữ
cặp đôi
tình yêu
giới trẻ
đối tượng
con người
mọi người
già trẻ
gái trai
nam phụ lão ấu
cộng đồng
nhân loại
dân số
tầng lớp
nhóm người
đối tác
hôn nhân