Từ đồng nghĩa với "nam sài hổ"

nam tính nam giới đực trai
con trai đàn ông nam nhi nam nhân
nam sỹ nam tước nam hổ nam sài
nam sài lang nam sài hổ nam sài sơn nam sài rừng
nam sài biển nam sài núi nam sài đồng nam sài cỏ