Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam sài hổ"
nam tính
nam giới
đực
trai
con trai
đàn ông
nam nhi
nam nhân
nam sỹ
nam tước
nam hổ
nam sài
nam sài lang
nam sài hổ
nam sài sơn
nam sài rừng
nam sài biển
nam sài núi
nam sài đồng
nam sài cỏ