Từ đồng nghĩa với "nam tính"

nam nhi cứng rắn mạnh mẽ cường tráng
đàn ông con trai tính đàn ông nam tính
con đực giống đực thuộc giống đực đại trượng phu
khàn khàn đóng đai từ giống đực tráng kiện
dũng mãnh mạnh mẽ khỏe khoắn vạm vỡ