Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam tính"
nam nhi
cứng rắn
mạnh mẽ
cường tráng
đàn ông
con trai
tính đàn ông
nam tính
con đực
giống đực
thuộc giống đực
đại trượng phu
khàn khàn
đóng đai
từ giống đực
tráng kiện
dũng mãnh
mạnh mẽ
khỏe khoắn
vạm vỡ