Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam tử"
nam nhi
nam giới
người đàn ông
đàn ông
chàng
gã đàn ông
nam
trai
thanh niên
cậu bé
cậu
con trai
người con
người thanh niên
trai trẻ
gã
thằng
mày
đứa
thanh niên trai
người trẻ