Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nam võ"
nám
nám nắng
nám da
nám đen
nám mặt
nám tóc
nám gạo
nắm
nắm bắt
nắm giữ
nắm tay
nắm chặt
nắm vững
nắm rõ
nắm quyền
nắm chắc
nắm đầu
nắm tình hình
nắm thông tin
nắm bắt cơ hội