Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nan"
nan
thanh
cành
dây
que
gai
mảnh
tấm
ván
khung
lát
bó
tấm lợp
tấm ván
cốt
bảng
mành
lưới
vải
sợi