Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nang"
nang
phế g
tuyến
quả đại
mầm
tuyến sinh dục
ống dẫn
túi
khoang
trứng
bệnh
khối u
bệnh lý
bệnh nan y
bệnh mãn tính
bệnh hiểm nghèo
bệnh khó chữa
bệnh lâu năm
bệnh không thể chữa
bệnh di truyền
bệnh ung thư