Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nanh"
răng
ngà
ngà voi
răng giả
móc
ngoặc
ma cà rồng
răng cửa
răng hàm
mầm
nốt
nanh lợn
nanh răng
nanh sắc
nanh nhọn
nanh xé
nanh trẻ sơ sinh
nanh lợn con
nanh cứng
nanh trắng
nanh đen