Từ đồng nghĩa với "nanh móng"

móng vuốt móng nanh vuốt
móng tay móng chân móng sắc móng nhọn
móng cứng móng sắc nhọn móng thú móng động vật
móng gấu móng mèo móng chim móng cá
móng heo móng bò móng ngựa móng rồng