Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nanh sấu"
nanh cá sấu
răng
răng hàm
hàm
nanh
cây trồng
hàng cây
cây so le
trồng cây
cách trồng
hàng lối
cây giống
cây ăn trái
cây cảnh
cây xanh
cây công trình
cây lâm nghiệp
cây đô thị
cây che bóng
cây phong thủy