Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nanh vuốt"
móng vuốt
cái vuốt
cái nanh
sát thủ
kẻ thù
kẻ săn mồi
kẻ tấn công
kẻ địch
sát khí
sự đe dọa
sự khủng bố
sự áp bức
sự kìm kẹp
sự tàn ác
sự dã man
sự bạo lực
sự tàn nhẫn
sự nguy hiểm
sự khắc nghiệt
sự thù địch