Từ đồng nghĩa với "nanh vuốt"

móng vuốt cái vuốt cái nanh sát thủ
kẻ thù kẻ săn mồi kẻ tấn công kẻ địch
sát khí sự đe dọa sự khủng bố sự áp bức
sự kìm kẹp sự tàn ác sự dã man sự bạo lực
sự tàn nhẫn sự nguy hiểm sự khắc nghiệt sự thù địch