Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"napalm"
bom cháy
súng phun lửa
hỗn hợp nhiên liệu
xăng
dầu hoả
chất cháy
chất nổ
chất lỏng dễ cháy
napalm đặc
napalm lỏng
chất gây cháy
hỗn hợp cháy
chất đốt
chất lỏng
chất phụ gia
chất tạo khói
chất tẩy
chất hóa học
vũ khí hóa học
vũ khí gây cháy