Từ đồng nghĩa với "napalm"

bom cháy súng phun lửa hỗn hợp nhiên liệu xăng
dầu hoả chất cháy chất nổ chất lỏng dễ cháy
napalm đặc napalm lỏng chất gây cháy hỗn hợp cháy
chất đốt chất lỏng chất phụ gia chất tạo khói
chất tẩy chất hóa học vũ khí hóa học vũ khí gây cháy