Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nay"
bây giờ
hiện tại
ngay bây giờ
hôm nay
ngày nay
lúc này
giờ đây
hiện nay
lúc bấy giờ
tại thời điểm
lúc đó
hiện thời
ngay tức khắc
lập tức
giây phút này
tại đây
kim
thời điểm này
thời điểm hiện tại
thời điểm hiện tại