Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nay mai"
ngày mai
tương lai
sớm
sau này
hôm nay
buổi sáng
sau đó
đêm
sắp tới
sắp đến
chốc lát
một lát
ngay lập tức
sớm muộn
trong thời gian tới
vài ngày tới
thời gian tới
mới đây
vừa rồi
sắp xảy ra
trong tương lai