Từ đồng nghĩa với "neo"

neo cái neo trọng tải cái cột
cái chốt cái giữ cái móc cái dây
cái xích cái bám cái chặn cái khóa
cái bám giữ cái đinh cái chặn giữ cái bám chặt
cái giữ chặt cái giữ cố định cái giữ vị trí cái giữ tàu