Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"neo"
neo
cái neo
trọng tải
cái cột
cái chốt
cái giữ
cái móc
cái dây
cái xích
cái bám
cái chặn
cái khóa
cái bám giữ
cái đinh
cái chặn giữ
cái bám chặt
cái giữ chặt
cái giữ cố định
cái giữ vị trí
cái giữ tàu