Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"newton"
niutơn
đơn vị đo lực
lực
khối lượng
gia tốc
mét trên giây bình phương
SI
đơn vị quốc tế
công suất
trọng lực
động lực
tĩnh lực
lực tác dụng
lực ma sát
lực kéo
lực đẩy
lực nén
lực xoắn
lực điện
lực từ