Từ đồng nghĩa với "ngành nghề"

nghề nghiệp sự nghiệp nghề chức nghiệp
công việc việc làm ngành lĩnh vực
chuyên môn ngành học ngành nghề chuyên môn ngành công nghiệp
ngành dịch vụ ngành sản xuất ngành thương mại ngành giáo dục
ngành y tế ngành nghệ thuật ngành kỹ thuật ngành nông nghiệp