Từ đồng nghĩa với "ngân khố"

ngân khố kho bạc ngân quỹ công khố
quỹ quĩ Bộ tài chính kho tiền
ngân sách quỹ dự trữ kho tàng tài sản nhà nước
quỹ đầu tư kho bạc nhà nước ngân hàng nhà nước quỹ phát triển
kho quỹ tài chính công quỹ an sinh quỹ xã hội
kho tài sản