Từ đồng nghĩa với "ngón giữa"

ngón giữa ngón tay ngón trỏ đầu ngón tay
ngón áp út ngón cái ngón út ngón tay giữa
ngón tay trỏ ngón tay cái ngón tay áp út ngón tay út
ngón tay cái giữa ngón tay cái trỏ ngón tay cái áp út ngón tay cái út
ngón giữa tay ngón giữa bàn tay ngón giữa của bàn tay ngón giữa của ngón tay