Từ đồng nghĩa với "ngót nghét"

gần đủ hầu đủ sát đủ gần sát
hơi thiếu chỉ thiếu khoảng xấp xỉ
gần như đủ gần gần kề gần như đủ
chưa đủ chưa tròn hơi thừa gần đủ số
gần đủ tuổi gần đủ tiền gần đủ mức gần đủ tiêu chuẩn