Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"người thợ"
công nhân
người lao động
nhân công
thợ
nghệ nhân
thợ làm thịt
nhân viên
người làm việc
công nhân viên
giai cấp công nhân
tay
người thợ
lao động
nhân dân lao động
thợ mộc
thợ điện
thợ xây
thợ hàn
thợ sửa chữa
thợ cơ khí