Từ đồng nghĩa với "người thợ"

công nhân người lao động nhân công thợ
nghệ nhân thợ làm thịt nhân viên người làm việc
công nhân viên giai cấp công nhân tay người thợ
lao động nhân dân lao động thợ mộc thợ điện
thợ xây thợ hàn thợ sửa chữa thợ cơ khí