Từ đồng nghĩa với "ngại"

ngại ngùng ngần ngại do dự lưỡng lự
tần ngần lưỡng tự chùn bước lừng khừng
ngại ngùng ngại ngần ngại ngại sợ hãi
e ngại lo lắng băn khoăn khó xử
khó khăn trăn trở bối rối mơ hồ