Từ đồng nghĩa với "ngả ngớn"

lảo đảo chao đảo nhấp nhô đi loạng choạng
dao động chùng bước nghiêng ngả lắc lư
khập khiễng vấp váp lảo đảo điệu đà
không vững mất thăng bằng đi không vững ngả nghiêng
điệu bộ cử chỉ không nghiêm chỉnh cười đùa ngả ngớn thái độ không đứng đắn