Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngấu nghiến"
háu ăn
thèm thuồng
ngấu nghiến
ăn ngấu nghiến
đọc ngấu nghiến
mải miết
vội vàng
hối hả
khát khao
thèm thuồng
say mê
cuồng nhiệt
nhiệt tình
hăng hái
tích cực
gấp gáp
nhanh chóng
vội vã
khao khát
đam mê