Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngầu"
tuyệt vời
mặt dạn mày dày
không biết xấu hổ
trương nở
không biết ngượng
trơ tráo
bình tĩnh
không sốt sắng
hờ hững
không nhiệt tình
không đằm thắm
dũng cảm
mạnh mẽ
tự tin
ngầu lòi
cá tính
thú vị
độc đáo
ấn tượng
khác biệt