Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngập ngà ngập ngừng"
miễn cưỡng
do dự
đầy do dự
không muốn
lưỡng lự
chần chừ
ngần ngại
băn khoăn
khó xử
không chắc chắn
mập mờ
lòng vòng
trì hoãn
không dứt khoát
tạm ngừng
không quyết đoán
mơ hồ
vòng vo
lòng vòng
đi quanh