Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắc nga ngắc ngứ"
ngắc ngứ
xiên
cong
lệch
nhọn
hình chữ V
hình chữ Y
răng cưa
vẹo
quẹo
khúc khuỷu
gập ghềnh
uốn cong
bẻ cong
vặn vẹo
lượn
xoắn
khúc xạ
góc cạnh
không thẳng