Từ đồng nghĩa với "ngắc ngoải"

ngắc ngoải hấp hối sắp chết chết dần
thoi thóp mệt mỏi yếu ớt bệnh tật
khổ sở đau đớn loạng choạng chông chênh
chao đảo run rẩy khó khăn bấp bênh
lảo đảo suy kiệt tàn tạ bệnh nặng