Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắc ngoải"
ngắc ngoải
hấp hối
sắp chết
chết dần
thoi thóp
mệt mỏi
yếu ớt
bệnh tật
khổ sở
đau đớn
loạng choạng
chông chênh
chao đảo
run rẩy
khó khăn
bấp bênh
lảo đảo
suy kiệt
tàn tạ
bệnh nặng