Từ đồng nghĩa với "ngắm"

chiêm ngưỡng thưởng ngoạn lặng ngắm trầm ngâm
ngâm thơ nhìn quan sát xem
để ý chăm chú ngắm nhìn thăm thú
khảo sát đánh giá tìm hiểu ngắm nghía
ngắm cảnh ngắm hoa ngắm trời ngắm biển