Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắm"
chiêm ngưỡng
thưởng ngoạn
lặng ngắm
trầm ngâm
ngâm thơ
nhìn
quan sát
xem
để ý
chăm chú
ngắm nhìn
thăm thú
khảo sát
đánh giá
tìm hiểu
ngắm nghía
ngắm cảnh
ngắm hoa
ngắm trời
ngắm biển