Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắn ngủi"
ngắn
vắn
vắn tắt
gọn
ngắn gọn
đoản
không tới
cắt ngắn
lùn tịt
thoáng qua
rút ngắn
mau
nhanh
chớp nhoáng
tạm thời
nháy mắt
mỏng manh
hời hợt
nhẹ nhàng
chốc lát