Từ đồng nghĩa với "ngắn ngủi"

ngắn vắn vắn tắt gọn
ngắn gọn đoản không tới cắt ngắn
lùn tịt thoáng qua rút ngắn mau
nhanh chớp nhoáng tạm thời nháy mắt
mỏng manh hời hợt nhẹ nhàng chốc lát