Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắn ngủn"
ngắn
ngắn gọn
cộc
cộc lốc
cắt ngắn
đoản
lùn
lùn tịt
thiếu
hụt
mạch ngắn
vắn
vắn tắt
gọn
cô đặc
tắt
nguyên âm ngắn
phim ngắn
bán non
trần