Từ đồng nghĩa với "ngắt"

ngắt lời ngắt quãng gián đoạn làm gián đoạn
làm đứt quãng tạm ngừng tạm ngưng ngưng
dừng lại cắt đứt cắt ngắn can thiệp
phá vỡ ngắt mạch ngắt điện ngắt kết nối
đứt quãng ngắt hẳn dừng lại hoàn toàn ngắt giữa chừng