Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắt lời"
ngắt lời
gián đoạn
bị gián đoạn
ngắt quãng
bị đứt đoạn
bị cắt ngắn
cắt ngang
chen ngang
làm gián đoạn
cắt lời
ngắt ngang
bị ngắt
bị cắt
bị xen vào
bị can thiệp
bị ngắt quãng
bị làm gián đoạn
bị cản trở
bị dừng lại
bị chặn lại