Từ đồng nghĩa với "ngắt lời"

ngắt lời gián đoạn bị gián đoạn ngắt quãng
bị đứt đoạn bị cắt ngắn cắt ngang chen ngang
làm gián đoạn cắt lời ngắt ngang bị ngắt
bị cắt bị xen vào bị can thiệp bị ngắt quãng
bị làm gián đoạn bị cản trở bị dừng lại bị chặn lại